Chất lượng ổn định của sản phẩm sợi gốm CCEWOOL

Sợi gốm CCEWOOL có độ dẫn nhiệt cực thấp, độ co ngót cực thấp, lực kéo cực mạnh và khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời. Sản phẩm tiết kiệm năng lượng với mức tiêu thụ năng lượng rất thấp, rất thân thiện với môi trường. Việc quản lý chặt chẽ nguyên liệu thô của sợi gốm CCEWOOL giúp kiểm soát hàm lượng tạp chất và cải thiện khả năng chịu nhiệt; quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ giúp giảm hàm lượng xỉ bi và cải thiện hiệu suất cách nhiệt, đồng thời kiểm soát chất lượng đảm bảo mật độ thể tích. Do đó, các sản phẩm sợi gốm CCEWOOL được sản xuất ổn định hơn và an toàn hơn khi sử dụng.

Sợi gốm CCEWOOL an toàn, không độc hại và vô hại, giải quyết hiệu quả các vấn đề môi trường và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Khi được sử dụng cho thiết bị, sợi gốm CCEWOOL không sản sinh ra các chất độc hại, cũng không gây hại cho nhân viên hoặc người khác. Sợi gốm CCEWOOL có độ dẫn nhiệt cực thấp, độ co ngót cực thấp và lực kéo cực mạnh, mang lại sự ổn định, an toàn, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng cho lò công nghiệp, đồng thời mang lại khả năng chống cháy tối ưu cho thiết bị và nhân viên công nghiệp.

Từ các chỉ số chất lượng chính như thành phần hóa học của sợi gốm, tỷ lệ co ngót tuyến tính, độ dẫn nhiệt và mật độ thể tích, có thể hiểu rõ về độ ổn định và an toàn của sản phẩm sợi gốm CCEWOOL.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng sợi gốm. Ở một mức độ nào đó, việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng tạp chất có hại trong sản phẩm sợi quan trọng hơn việc đảm bảo hàm lượng oxit chịu nhiệt độ cao trong thành phần hóa học của sản phẩm sợi.

① Cần đảm bảo hàm lượng oxit nhiệt độ cao quy định như Al2O3, SiO2, ZrO2 trong thành phần của các loại sản phẩm sợi gốm khác nhau. Ví dụ, trong sản phẩm sợi có độ tinh khiết cao (1100℃) và hàm lượng nhôm cao (1200℃), Al2O3 + SiO2 = 99%, và trong sản phẩm chứa zirconi (>1300℃), SiO2 + Al2O3 + ZrO2 > 99%.

② Phải kiểm soát chặt chẽ các tạp chất có hại dưới hàm lượng quy định như Fe2O3, Na2O, K2O, TiO2, MgO, CaO... và các tạp chất khác.

01

Sợi vô định hình bị thủy tinh hóa khi gia nhiệt và hình thành các hạt tinh thể, làm giảm hiệu suất sợi cho đến khi mất cấu trúc sợi. Hàm lượng tạp chất cao không chỉ thúc đẩy sự hình thành và thủy tinh hóa các hạt tinh thể, mà còn làm giảm nhiệt độ lỏng và độ nhớt của thủy tinh thể, từ đó thúc đẩy sự hình thành các hạt tinh thể.

Việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng tạp chất có hại là một bước quan trọng để cải thiện hiệu suất của sản phẩm sợi, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt. Tạp chất gây ra sự hình thành hạt tự phát trong quá trình kết tinh, làm tăng tốc độ tạo hạt và thúc đẩy quá trình kết tinh. Ngoài ra, quá trình thiêu kết và đa kết tinh của tạp chất tại các điểm tiếp xúc của sợi thúc đẩy sự phát triển của các hạt tinh thể, làm cho các hạt tinh thể thô hơn và tăng độ co rút tuyến tính, đây là những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm hiệu suất của sợi và giảm tuổi thọ sử dụng.

Sợi gốm CCEWOOL sở hữu nguồn nguyên liệu thô riêng, thiết bị khai thác chuyên nghiệp và quy trình tuyển chọn nguyên liệu nghiêm ngặt. Nguyên liệu thô được chọn lọc sẽ được đưa vào lò quay để nung hoàn toàn tại chỗ nhằm giảm thiểu tạp chất và nâng cao độ tinh khiết. Nguyên liệu đầu vào được kiểm tra trước, sau đó nguyên liệu đạt tiêu chuẩn sẽ được lưu giữ tại kho nguyên liệu được chỉ định để đảm bảo độ tinh khiết.

Thông qua quy trình kiểm soát chặt chẽ ở mọi bước, chúng tôi giảm hàm lượng tạp chất trong nguyên liệu thô xuống dưới 1%, do đó sản phẩm sợi gốm CCEWOOL có màu trắng, khả năng chịu nhiệt sợi tuyệt vời và chất lượng ổn định hơn.

Co ngót tuyến tính của quá trình gia nhiệt

Độ co rút tuyến tính khi gia nhiệt là một chỉ số đánh giá khả năng chịu nhiệt của sản phẩm sợi gốm. Theo quy định quốc tế, sau khi sản phẩm sợi gốm được gia nhiệt đến một nhiệt độ nhất định trong điều kiện không tải và duy trì trạng thái đó trong 24 giờ, độ co rút tuyến tính ở nhiệt độ cao biểu thị khả năng chịu nhiệt của sản phẩm. Chỉ có giá trị độ co rút tuyến tính được đo lường theo quy định này mới có thể phản ánh chính xác khả năng chịu nhiệt của sản phẩm, tức là nhiệt độ hoạt động liên tục của sản phẩm mà ở đó sợi vô định hình kết tinh mà không có sự phát triển đáng kể của các hạt tinh thể, và hiệu suất ổn định và đàn hồi.
Kiểm soát hàm lượng tạp chất là một bước quan trọng để đảm bảo khả năng chịu nhiệt của sợi gốm. Hàm lượng tạp chất lớn có thể làm hạt tinh thể thô hơn và tăng độ co ngót tuyến tính, dẫn đến giảm hiệu suất sợi và giảm tuổi thọ sử dụng.

02

Nhờ kiểm soát chặt chẽ ở mọi bước, chúng tôi giảm hàm lượng tạp chất trong nguyên liệu xuống dưới 1%. Tỷ lệ co ngót do nhiệt của sản phẩm sợi gốm CCEWOOL dưới 2% khi giữ ở nhiệt độ vận hành trong 24 giờ, đồng thời có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và tuổi thọ cao hơn.

Độ dẫn nhiệt

Độ dẫn nhiệt là chỉ số duy nhất đánh giá hiệu suất cách nhiệt của sợi gốm và là một thông số quan trọng trong thiết kế kết cấu tường lò. Việc xác định chính xác giá trị độ dẫn nhiệt là chìa khóa cho một thiết kế kết cấu lớp lót hợp lý. Độ dẫn nhiệt được xác định bởi sự thay đổi về cấu trúc, mật độ thể tích, nhiệt độ, khí quyển môi trường, độ ẩm và các yếu tố khác của sản phẩm sợi.
Sợi gốm CCEWOOL được sản xuất bằng máy ly tâm tốc độ cao nhập khẩu, tốc độ lên đến 11.000 vòng/phút, do đó tỷ lệ hình thành sợi cao hơn. Độ dày của sợi gốm CCEWOOL đồng đều, hàm lượng xỉ bi nhỏ hơn 12%. Hàm lượng xỉ bi là một chỉ số quan trọng quyết định độ dẫn nhiệt của sợi; hàm lượng xỉ bi càng thấp thì độ dẫn nhiệt càng thấp. Do đó, sợi gốm CCEWOOL có hiệu suất cách nhiệt tốt hơn.

03

Mật độ thể tích

Mật độ thể tích là chỉ số quyết định lựa chọn lớp lót lò hợp lý. Nó đề cập đến tỷ lệ giữa trọng lượng sợi gốm và tổng thể tích. Mật độ thể tích cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ dẫn nhiệt.
Chức năng cách nhiệt của sợi gốm CCEWOOL chủ yếu được thực hiện thông qua việc tận dụng hiệu ứng cách nhiệt của không khí trong các lỗ rỗng của sản phẩm. Dưới một trọng lượng riêng nhất định của sợi rắn, độ xốp càng lớn thì mật độ thể tích càng thấp.
Với hàm lượng xỉ nhất định, tác động của mật độ thể tích lên độ dẫn nhiệt về cơ bản đề cập đến tác động của độ xốp, kích thước lỗ rỗng và tính chất lỗ rỗng lên độ dẫn nhiệt.

Khi khối lượng riêng thể tích nhỏ hơn 96KG/M3, do sự đối lưu dao động và truyền nhiệt bức xạ mạnh hơn của khí trong cấu trúc hỗn hợp nên độ dẫn nhiệt tăng khi khối lượng riêng thể tích giảm.

04

Khi mật độ thể tích >96KG/M3, khi mật độ thể tích tăng lên, các lỗ rỗng phân bố trong sợi sẽ ở trạng thái khép kín, và tỷ lệ các lỗ rỗng siêu nhỏ cũng tăng lên. Khi luồng không khí trong các lỗ rỗng bị hạn chế, lượng nhiệt truyền qua sợi giảm, đồng thời, lượng nhiệt bức xạ truyền qua thành lỗ rỗng cũng giảm theo, khiến độ dẫn nhiệt giảm khi mật độ thể tích tăng.

Khi mật độ thể tích tăng lên đến một phạm vi nhất định từ 240-320KG/M3, các điểm tiếp xúc của sợi rắn tăng lên, biến sợi thành một cầu nối giúp tăng cường truyền nhiệt. Hơn nữa, việc tăng các điểm tiếp xúc của sợi rắn làm suy yếu hiệu ứng giảm chấn của lỗ rỗng trong quá trình truyền nhiệt, do đó độ dẫn nhiệt không còn giảm mà thậm chí còn có xu hướng tăng. Do đó, vật liệu sợi xốp có mật độ thể tích tối ưu với độ dẫn nhiệt nhỏ nhất.

Mật độ thể tích là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ dẫn nhiệt. Sợi gốm CCEWOOL được sản xuất theo tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng ISO9000 nghiêm ngặt. Với dây chuyền sản xuất tiên tiến, sản phẩm có độ phẳng tốt và kích thước chính xác với sai số +0.5mm. Sản phẩm được cân trước khi đóng gói để đảm bảo mỗi sản phẩm đều đạt và vượt mật độ thể tích theo yêu cầu của khách hàng.

Sợi gốm CCEWOOL được canh tác chuyên sâu ở mọi bước từ nguyên liệu thô đến thành phẩm. Việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng tạp chất giúp tăng tuổi thọ, đảm bảo mật độ thể tích, giảm độ dẫn nhiệt và cải thiện độ bền kéo, nhờ đó sợi gốm CCEWOOL có khả năng cách nhiệt tốt hơn và hiệu quả tiết kiệm năng lượng cao hơn. Đồng thời, chúng tôi cung cấp các thiết kế tiết kiệm năng lượng hiệu suất cao cho sợi gốm CCEWOOL theo nhu cầu của khách hàng.

Kiểm soát chặt chẽ nguyên liệu thô

Kiểm soát chặt chẽ nguyên liệu thô - Kiểm soát hàm lượng tạp chất, đảm bảo độ co ngót nhiệt thấp và cải thiện khả năng chịu nhiệt

05

06

Sở hữu nguồn nguyên liệu thô, thiết bị khai thác chuyên nghiệp và lựa chọn nguyên liệu thô chặt chẽ hơn.

 

Nguyên liệu thô được chọn lọc sẽ được đưa vào lò quay để nung hoàn toàn tại chỗ nhằm giảm hàm lượng tạp chất và cải thiện độ tinh khiết của nguyên liệu thô.

 

Đầu tiên, nguyên liệu thô đầu vào sẽ được kiểm tra, sau đó nguyên liệu thô đạt tiêu chuẩn sẽ được lưu giữ trong kho nguyên liệu thô được chỉ định để đảm bảo độ tinh khiết.

 

Kiểm soát hàm lượng tạp chất là một bước quan trọng để đảm bảo khả năng chịu nhiệt của sợi gốm. Hàm lượng tạp chất sẽ làm hạt tinh thể thô hơn và tăng độ co rút tuyến tính, đây là nguyên nhân chính gây suy giảm hiệu suất sợi và giảm tuổi thọ sử dụng.

 

Thông qua kiểm soát chặt chẽ ở từng bước, chúng tôi giảm hàm lượng tạp chất trong nguyên liệu xuống dưới 1%. Màu sắc của sợi gốm CCEWOOL là màu trắng, tỷ lệ co ngót nhiệt dưới 2% ở nhiệt độ cao, chất lượng ổn định và tuổi thọ dài hơn.

Kiểm soát quy trình sản xuất

Kiểm soát quy trình sản xuất - Giảm hàm lượng xỉ bi, đảm bảo độ dẫn nhiệt thấp và cải thiện hiệu suất cách nhiệt

Chăn sợi gốm CCEWOOL

Với máy ly tâm tốc độ cao nhập khẩu, tốc độ đạt tới 11000 vòng/phút, do đó tốc độ hình thành sợi cao hơn, độ dày của sợi gốm CCEWOOL đồng đều và hàm lượng bi xỉ nhỏ hơn 8%. Hàm lượng bi xỉ là một chỉ số quan trọng quyết định độ dẫn nhiệt của sợi, và độ dẫn nhiệt của chăn sợi gốm CCEWOOL thấp hơn 0,28w/mk trong môi trường nhiệt độ cao 1000oC, dẫn đến hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời. Việc sử dụng quy trình đột kim hoa hai mặt tự cải tiến và tấm đột kim được thay thế hàng ngày đảm bảo sự phân bố đều của hoa văn đột kim, cho phép độ bền kéo của chăn sợi gốm CCEWOOL vượt quá 70Kpa và chất lượng sản phẩm trở nên ổn định hơn.

 

Tấm sợi gốm CCEWOOL

Dây chuyền sản xuất ván sợi gốm hoàn toàn tự động cỡ lớn có thể sản xuất ván sợi gốm cỡ lớn với kích thước 1,2x2,4m. Dây chuyền sản xuất ván sợi gốm hoàn toàn tự động cỡ siêu mỏng có thể sản xuất ván sợi gốm siêu mỏng với độ dày từ 3-10mm. Dây chuyền sản xuất ván sợi gốm bán tự động có thể sản xuất ván sợi gốm với độ dày từ 50-100mm.

07

08

Dây chuyền sản xuất ván sợi gốm CCEWOOL được trang bị hệ thống sấy hoàn toàn tự động, giúp sấy nhanh hơn và kỹ lưỡng hơn. Quá trình sấy sâu và đều có thể hoàn thành trong vòng hai giờ. Sản phẩm có độ khô và chất lượng tốt, với cường độ nén và uốn trên 0,5MPa.

 

Giấy sợi gốm CCEWOOL

Với quy trình đúc ướt và quy trình loại bỏ xỉ và sấy khô được cải tiến dựa trên công nghệ truyền thống, sự phân bố sợi trên giấy sợi gốm đồng đều, màu trắng, không bị tách lớp, độ đàn hồi tốt và khả năng gia công cơ học mạnh mẽ.

Dây chuyền sản xuất giấy sợi gốm hoàn toàn tự động có hệ thống sấy hoàn toàn tự động, cho phép sấy nhanh hơn, kỹ lưỡng hơn và đồng đều hơn. Sản phẩm có độ khô và chất lượng tốt, độ bền kéo cao hơn 0,4MPa, giúp sản phẩm có khả năng chống rách, độ đàn hồi và khả năng chống sốc nhiệt cao. CCEWOOL đã phát triển giấy chống cháy sợi gốm CCEWOOL và giấy sợi gốm giãn nở để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

 

Mô-đun sợi gốm CCEWOOL

Các mô-đun sợi gốm CCEWOOL được dùng để gấp các tấm sợi gốm đã cắt trong khuôn có thông số kỹ thuật cố định để có bề mặt phẳng và kích thước chính xác với sai số nhỏ.

Tấm sợi gốm CCEWOOL được gấp theo thông số kỹ thuật, nén bằng máy ép 5 tấn và sau đó được bó lại ở trạng thái nén. Do đó, module sợi gốm CCEWOOL có độ đàn hồi tuyệt vời. Do module được nạp sẵn, sau khi lớp lót lò được xây dựng, sự giãn nở của module giúp lớp lót lò liền mạch và có thể bù trừ độ co ngót của lớp lót sợi, cải thiện hiệu suất cách nhiệt của lớp lót.

 

Vải sợi gốm CCEWOOL

Loại sợi hữu cơ quyết định độ mềm dẻo của vải sợi gốm. Vải sợi gốm CCEWOOL sử dụng sợi viscose hữu cơ có độ hao hụt khi bắt lửa dưới 15% và độ mềm dẻo cao hơn.

Độ dày của kính quyết định độ bền, và vật liệu của dây thép quyết định khả năng chống ăn mòn. CCEWOOL đảm bảo chất lượng của vải sợi gốm bằng cách bổ sung các vật liệu gia cường khác nhau, chẳng hạn như sợi thủy tinh và dây hợp kim chịu nhiệt, tùy theo nhiệt độ và điều kiện vận hành khác nhau. Lớp ngoài của vải sợi gốm CCEWOOL có thể được phủ PTFE, silica gel, vermiculite, graphite và các vật liệu khác làm lớp cách nhiệt để cải thiện độ bền kéo, khả năng chống xói mòn và chống mài mòn.

Kiểm soát chất lượng

Kiểm soát chất lượng - Đảm bảo mật độ thể tích và cải thiện hiệu suất cách nhiệt

09

10

Mỗi lô hàng đều có một thanh tra chất lượng chuyên trách và báo cáo thử nghiệm sẽ được cung cấp trước khi sản phẩm rời khỏi nhà máy.

 

Chấp nhận kiểm tra của bên thứ ba (như SGS, BV, v.v.).

 

Sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt theo chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO9000.

 

Sản phẩm được cân trước khi đóng gói để đảm bảo trọng lượng thực tế của một cuộn lớn hơn trọng lượng lý thuyết.

 

Bao bì bên ngoài của thùng carton được làm bằng năm lớp giấy kraft, bao bì bên trong là túi nhựa, thích hợp cho việc vận chuyển đường dài.

Tư vấn kỹ thuật