Đặc điểm nổi bật của sợi gốm CCEWOOL

Các đặc tính nổi bật của sợi gốm CCEWOOL là chìa khóa để chuyển đổi lò công nghiệp từ quy mô lớn sang quy mô nhỏ, hiện thực hóa mục tiêu tiết kiệm năng lượng nhẹ cho lò công nghiệp.

Với những tiến bộ nhanh chóng của công nghiệp hóa và kinh tế xã hội, vấn đề môi trường đang là vấn đề lớn nhất. Do đó, việc phát triển các nguồn năng lượng sạch, vật liệu tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường là vô cùng quan trọng trong việc điều chỉnh cơ cấu công nghiệp và hướng tới phát triển xanh.


Là vật liệu chịu lửa dạng sợi nhẹ, sợi gốm CCEWOOL có ưu điểm là nhẹ, chịu nhiệt độ cao, ổn định nhiệt, độ dẫn nhiệt và nhiệt dung riêng thấp, và khả năng chống rung cơ học. Trong sản xuất công nghiệp và các ứng dụng khác, sản phẩm giúp giảm tổn thất năng lượng và lãng phí tài nguyên từ 10-30% so với các vật liệu chịu lửa truyền thống như vật liệu cách nhiệt và vật liệu đúc. Do đó, sản phẩm đã được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng ngày càng mở rộng trên toàn thế giới, chẳng hạn như máy móc, luyện kim, công nghiệp hóa chất, dầu khí, gốm sứ, thủy tinh, điện tử, gia dụng, hàng không vũ trụ, quốc phòng và các ngành công nghiệp khác. Do giá năng lượng toàn cầu liên tục tăng, tiết kiệm năng lượng đã trở thành chiến lược phát triển toàn cầu.


Sợi gốm CCEWOOL tập trung vào các vấn đề tiết kiệm năng lượng và nghiên cứu các nguồn năng lượng mới và tái tạo. Với mười một đặc tính vượt trội của sợi gốm, CCEWOOL có thể giúp hoàn thiện quá trình chuyển đổi lò nung công nghiệp từ quy mô lớn sang quy mô nhỏ, hiện thực hóa mục tiêu tiết kiệm năng lượng nhẹ cho lò nung công nghiệp.

  • Một

    Trọng lượng thể tích thấp

    Giảm tải lò và kéo dài tuổi thọ lò
    Sợi gốm CCEWOOL là vật liệu chịu lửa dạng sợi, và các tấm chăn sợi gốm CCEWOOL phổ biến nhất có khối lượng riêng thể tích từ 96-128 kg/m3, và khối lượng riêng thể tích của các mô-đun sợi gốm CCEWOOL được gấp bằng tấm chăn sợi là 200-240 kg/m3, nặng bằng 1/5-1/10 gạch chịu lửa nhẹ và 1/15-1/20 vật liệu chịu lửa nặng. Vật liệu lót sợi gốm CCEWOOL có thể hiện thực hóa trọng lượng nhẹ và hiệu suất cao của lò nung, giảm đáng kể tải trọng của lò nung kết cấu thép và kéo dài tuổi thọ của thân lò.
  • Hai

    Nhiệt dung thấp

    Hấp thụ nhiệt ít hơn, làm nóng nhanh và tiết kiệm chi phí
    Về cơ bản, nhiệt dung của vật liệu lót lò tỷ lệ thuận với trọng lượng của lớp lót. Khi nhiệt dung thấp, lò hấp thụ ít nhiệt hơn và trải qua quá trình gia nhiệt nhanh hơn trong quá trình chuyển động qua lại. Vì sợi gốm CCEWOOL chỉ có nhiệt dung bằng 1/9 so với lớp lót chịu nhiệt nhẹ và gạch men đất sét nhẹ, giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng trong quá trình vận hành và kiểm soát nhiệt độ lò, đồng thời mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt là đối với các lò nung hoạt động không liên tục.
  • Ba

    Độ dẫn nhiệt thấp

    Giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng
    Độ dẫn nhiệt của vật liệu sợi gốm CCEWOOL nhỏ hơn 0,12 W/mk ở nhiệt độ trung bình 400℃, nhỏ hơn 0,22 W/mk ở nhiệt độ trung bình 600℃ và nhỏ hơn 0,28 W/mk ở nhiệt độ trung bình 1000℃, chỉ bằng khoảng 1/8 so với vật liệu chịu lửa nguyên khối nhẹ và khoảng 1/10 so với gạch nhẹ. Do đó, độ dẫn nhiệt của vật liệu sợi gốm CCEWOOL có thể bỏ qua so với vật liệu chịu lửa nặng, do đó hiệu quả cách nhiệt của sợi gốm CCEWOOL rất đáng chú ý.
  • Bốn

    Độ ổn định nhiệt hóa học

    Hiệu suất ổn định trong điều kiện lạnh và nóng đột ngột
    Độ ổn định nhiệt của sợi gốm CCEWOOL vượt trội so với bất kỳ vật liệu chịu lửa đặc hay nhẹ nào. Nhìn chung, gạch chịu lửa đặc sẽ bị nứt hoặc thậm chí bong tróc sau khi được nung nóng và làm nguội nhanh nhiều lần. Tuy nhiên, sản phẩm sợi gốm CCEWOOL sẽ không bị bong tróc khi nhiệt độ thay đổi đột ngột giữa nóng và lạnh vì chúng là sản phẩm xốp được cấu tạo từ các sợi (đường kính 2-5 um) đan xen vào nhau. Hơn nữa, chúng có khả năng chống uốn, gấp, xoắn và rung động cơ học. Do đó, về mặt lý thuyết, chúng không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ sự thay đổi nhiệt độ đột ngột nào.
  • Năm

    Khả năng chống sốc cơ học

    Có tính đàn hồi và thoáng khí
    Là vật liệu bịt kín và/hoặc lót cho khí nhiệt độ cao, sợi gốm CCEWOOL có cả tính đàn hồi (phục hồi nén) và độ thoáng khí. Độ đàn hồi nén của sợi gốm CCEWOOL tăng lên khi mật độ thể tích của sản phẩm sợi tăng lên, và khả năng chống thấm khí cũng tăng theo, đồng nghĩa với việc độ thoáng khí của sản phẩm sợi giảm xuống. Do đó, vật liệu bịt kín hoặc lót cho khí nhiệt độ cao yêu cầu sản phẩm sợi có mật độ thể tích lớn (ít nhất 128kg/m3) để cải thiện khả năng đàn hồi nén và độ thoáng khí. Ngoài ra, sản phẩm sợi có chất kết dính có khả năng đàn hồi nén tốt hơn sản phẩm sợi không có chất kết dính; do đó, lò nung tích hợp hoàn thiện có thể giữ nguyên vẹn khi bị va đập hoặc rung động do vận chuyển đường bộ.
  • Sáu

    Hiệu suất chống xói mòn luồng không khí

    Hiệu suất chống xói mòn luồng không khí mạnh mẽ; ứng dụng rộng rãi hơn
    Lò đốt nhiên liệu và lò đốt tuần hoàn quạt yêu cầu sợi chịu lửa phải có khả năng chống luồng khí nhất định. Tốc độ gió tối đa cho phép của chăn sợi gốm CCEWOOL là 15-18 m/giây, và tốc độ gió tối đa cho phép của mô-đun gấp sợi là 20-25 m/giây. Khả năng chống luồng khí tốc độ cao của lớp lót tường sợi gốm CCEWOOL giảm dần khi nhiệt độ vận hành tăng, do đó được sử dụng rộng rãi trong cách nhiệt thiết bị lò công nghiệp, chẳng hạn như lò đốt nhiên liệu và ống khói.
  • Bảy

    Độ nhạy nhiệt cao

    Kiểm soát tự động lò nung
    Độ nhạy nhiệt của lớp lót sợi gốm CCEWOOL vượt trội hơn nhiều so với lớp lót chịu lửa thông thường. Hiện nay, lò nung thường được điều khiển bằng máy vi tính, và độ nhạy nhiệt cao của lớp lót sợi gốm CCEWOOL giúp nó phù hợp hơn với việc điều khiển tự động các lò nung công nghiệp.
  • Tám

    Cách âm

    Hấp thụ âm thanh và giảm tiếng ồn; cải thiện chất lượng môi trường
    Sợi gốm CCEWOOL có thể giảm tiếng ồn tần số cao dưới 1000Hz. Đối với sóng âm dưới 300Hz, khả năng cách âm của nó vượt trội hơn so với các vật liệu cách âm thông thường, do đó có thể giảm đáng kể ô nhiễm tiếng ồn. Sợi gốm CCEWOOL được sử dụng rộng rãi trong cách nhiệt và cách âm trong ngành xây dựng và lò công nghiệp có độ ồn cao, giúp cải thiện chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.
  • Chín

    Cài đặt dễ dàng

    Giảm tải cho kết cấu thép của lò nung và chi phí
    Vì sợi gốm CCEWOOL là một loại vật liệu xốp mềm, đàn hồi, độ giãn nở được hấp thụ bởi chính sợi, nên không cần phải quan tâm đến các vấn đề về mối nối giãn nở, lò nung và ứng suất giãn nở trong quá trình sử dụng cũng như kết cấu thép của lò nung. Việc sử dụng sợi gốm CCEWOOL giúp giảm trọng lượng kết cấu và tiết kiệm lượng thép sử dụng cho việc xây dựng lò nung. Về cơ bản, nhân viên lắp đặt có thể hoàn thành công việc sau khi được đào tạo cơ bản. Do đó, việc lắp đặt ít ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt của lớp lót lò nung.
  • Mười

    Một loạt các ứng dụng

    Vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho các lò công nghiệp khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau
    Với sự phát triển của công nghệ và sản xuất sợi gốm CCEWOOL, các sản phẩm sợi gốm CCEWOOL đã đạt được sự tuần tự hóa và chức năng hóa. Về nhiệt độ, sản phẩm có thể đáp ứng các yêu cầu về nhiệt độ khác nhau từ 600℃ đến 1400℃. Về hình thái, sản phẩm đã dần phát triển đa dạng các sản phẩm gia công thứ cấp hoặc gia công sâu, từ bông truyền thống, chăn, sản phẩm nỉ đến các mô-đun sợi, ván, các bộ phận hình dạng đặc biệt, giấy, vải sợi, v.v. Chúng có thể đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của các lò công nghiệp khác nhau đối với sản phẩm sợi gốm.
  • Mười một

    Không có lò nướng

    Vận hành dễ dàng, tiết kiệm năng lượng hơn
    Khi lò sợi CCEWOOL thân thiện với môi trường, nhẹ và tiết kiệm năng lượng được xây dựng, không cần các quy trình lò nung như bảo dưỡng, sấy khô, nung, quy trình lò nung phức tạp và các biện pháp bảo vệ trong thời tiết lạnh. Lớp lót lò có thể được đưa vào sử dụng ngay sau khi hoàn thành xây dựng.

Tư vấn kỹ thuật